Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈsɑɪs.nəs/

Danh từ

sửa

preciseness /prɪ.ˈsɑɪs.nəs/

  1. Tính đúng, tính chính xác.
  2. Tính tỉ mỉ, tính câu nệ, sự kỹ tính.

Tham khảo

sửa