Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈsɛp.tɪv/

Tính từ

sửa

preceptive /prɪ.ˈsɛp.tɪv/

  1. những câu châm ngôn; để răn dạy, để giáo huấn.

Tham khảo

sửa