prearrangement
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ pre- + arrangement.
Danh từ
sửaprearrangement (đếm được và không đếm được; số nhiều prearrangements)
Tham khảo
sửa- "prearrangement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ pre- + arrangement.
prearrangement (đếm được và không đếm được; số nhiều prearrangements)