prakt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prakt | prakta, prakten |
Số nhiều | — | — |
prakt gđc
- Sự, vẻ lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng, hào Nhoáng, hoa mỹ.
- Kongebryllupet ble gjennomført med stor prakt.
- pomp og prakt — Huy hoàng và lộng lẫy.
Tham khảo
sửa- "prakt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)