Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít prakt prakta, prakten
Số nhiều

prakt gđc

  1. Sự, vẻ lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng, hào Nhoáng, hoa mỹ.
    Kongebryllupet ble gjennomført med stor prakt.
    pomp og prakt — Huy hoàng và lộng lẫy.

Tham khảo

sửa