Tiếng Latinh

sửa

Từ nguyên

sửa

Phân từ tương lai chủ động của praevaleō.

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /prae̯.u̯aˈli.tu.rus/, [präe̯u̯äˈlʲɪt̪ʊrʊs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /pre.vaˈli.tu.rus/, [preväˈliːt̪urus]

Phân từ

sửa

praevalitūrus (giống cái praevalitūra, giống trung praevalitūrum); biến cách kiểu 1/kiểu 2

  1. Sắp vượt trội, sắp chiếm ưu thế.

Biến cách

sửa

Biến cách kiểu 1/kiểu 2.

Số Số ít Số nhiều
Cách / Giống Giống đực Giống cái Giống trung Giống đực Giống cái Giống trung
nom. praevalitūrus praevalitūra praevalitūrum praevalitūrī praevalitūrae praevalitūra
gen. praevalitūrī praevalitūrae praevalitūrī praevalitūrōrum praevalitūrārum praevalitūrōrum
dat. praevalitūrō praevalitūrō praevalitūrīs
acc. praevalitūrum praevalitūram praevalitūrum praevalitūrōs praevalitūrās praevalitūra
abl. praevalitūrō praevalitūrā praevalitūrō praevalitūrīs
voc. praevalitūre praevalitūra praevalitūrum praevalitūrī praevalitūrae praevalitūra