Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prêté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁe.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
prêté
/pʁe.te/
prêtés
/pʁe.te/
prêté
gđ
/pʁe.te/
(
C'est un prêté pour un rendu
)
Ăn
miếng
trả miếng
;
ác
giả
ác
báo
.
Tham khảo
sửa
"
prêté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)