présélection
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.se.lɛk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
présélection /pʁe.se.lɛk.sjɔ̃/ |
présélections /pʁe.zɛ.lɛk.sjɔ̃/ |
présélection gc /pʁe.se.lɛk.sjɔ̃/
- Sự chọn trước.
- (Quân sự) Sự trắc nghiệm sơ bộ (quân sẽ tuyển).
- (Cơ khí, cơ học) Thao tác tiền phối tốc (ở hộp số).
Tham khảo
sửa- "présélection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)