prépondérant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.pɔ̃.de.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prépondérant /pʁe.pɔ̃.de.ʁɑ̃/ |
prépondérants /pʁe.pɔ̃.de.ʁɑ̃/ |
Giống cái | prépondérante /pʁe.pɔ̃.de.ʁɑ̃t/ |
prépondérants /pʁe.pɔ̃.de.ʁɑ̃/ |
prépondérant /pʁe.pɔ̃.de.ʁɑ̃/
- Trội nhất, có ưu thế hơn.
- Rôle prépondérant — vai trò trội nhất
- voix prépondérante — lá phiếu quyết định (khi bầu ngang phiếu)
Tham khảo
sửa- "prépondérant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)