préhistorique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.is.tɔ.ʁik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | préhistorique /pʁe.is.tɔ.ʁik/ |
préhistoriques /pʁe.is.tɔ.ʁik/ |
Giống cái | préhistorique /pʁe.is.tɔ.ʁik/ |
préhistoriques /pʁe.is.tɔ.ʁik/ |
préhistorique /pʁe.is.tɔ.ʁik/
- Tiền sử.
- Archéologie préhistoirque — khảo cổ học tiền sử
- Homme préhistorique — người tiền sử
- (Thân mật) Cũ kỹ, cổ lỗ sĩ.
Tham khảo
sửa- "préhistorique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)