préférence
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.fe.ʁɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
préférence /pʁe.fe.ʁɑ̃s/ |
préférences /pʁe.fe.ʁɑ̃s/ |
préférence gc /pʁe.fe.ʁɑ̃s/
- Sự thích hơn, sự ưa hơn.
- Donner la préférence à quelque chose — thích vật gì hơn
- Sự ưu tiên; sự ưu đãi.
- Droit de préférence — quyền ưu tiên
- Par ordre de préférence — theo thứ tự ưu tiên
- (Số nhiều) Lòng ưu đãi.
- Avoir des préférences pour quelqu'un — ưu đãi riêng ai
- de préférence — thích hơn
- Je sors le matin de préférence — tôi thích đi ra ngoài buổi sáng hơn
- par préférence à; de préférence à — thích hơn là
Tham khảo
sửa- "préférence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)