préencollé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.ɑ̃.kɔ.le/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | préencollé /pʁe.ɑ̃.kɔ.le/ |
préencollé /pʁe.ɑ̃.kɔ.le/ |
Giống cái | préencollé /pʁe.ɑ̃.kɔ.le/ |
préencollé /pʁe.ɑ̃.kɔ.le/ |
préencollé /pʁe.ɑ̃.kɔ.le/
Tham khảo
sửa- "préencollé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)