précipité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.si.pi.te/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | précipité /pʁe.si.pi.te/ |
précipités /pʁe.si.pi.te/ |
Giống cái | précipitée /pʁe.si.pi.te/ |
précipitées /pʁe.si.pi.te/ |
précipité /pʁe.si.pi.te/
- Hấp tấp, vội vàng.
- à pas précipités — đi vội vàng
- Dồn dập.
- Tout cela est bien précipité — tất cả sự việc ấy thật là dồn dập
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
précipité /pʁe.si.pi.te/ |
précipités /pʁe.si.pi.te/ |
précipité gđ /pʁe.si.pi.te/
Tham khảo
sửa- "précipité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)