précieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.sjø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | précieux /pʁe.sjø/ |
précieux /pʁe.sjø/ |
Giống cái | précieuse /pʁe.sjøz/ |
précieuses /pʁe.sjøz/ |
précieux /pʁe.sjø/
- Vật quý giá; quý báu.
- Objet précieux — vật qúy giá
- temps précieux — thì giờ quý báu
- Kiểu cách.
- Style précieux — văn kiểu cách
- précieux sang — (tôn giáo) rượu lễ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
précieuse /pʁe.sjøz/ |
précieuses /pʁe.sjøz/ |
précieux gđ /pʁe.sjø/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "précieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)