powerless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑʊ.ər.ləs/
Tính từ
sửapowerless (so sánh hơn more powerless, so sánh nhất most powerless) /ˈpɑʊ.ər.ləs/
- Bất lực; không có sức mạnh.
- Không có quyền lực, không có quyền thế.
- Hoàn toàn không có khả năng (giúp đỡ...).
Tham khảo
sửa- "powerless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)