powerfully
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑʊ.ər.fəl.li/
Hoa Kỳ | [ˈpɑʊ.ər.fəl.li] |
Phó từ
sửapowerfully /ˈpɑʊ.ər.fəl.li/
- Hùng mạnh, hùng cường, có sức mạnh lớn (động cơ ).
- Có tác động mạnh (lời nói, hành động ).
- Khoẻ mạnh về thể chất.
- Có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn.
Tham khảo
sửa- "powerfully", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)