Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑʊ.ər.fəl.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

powerfully /ˈpɑʊ.ər.fəl.li/

  1. Hùng mạnh, hùng cường, có sức mạnh lớn (động cơ ).
  2. tác động mạnh (lời nói, hành động ).
  3. Khoẻ mạnh về thể chất.
  4. quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn.

Tham khảo sửa