Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑʊ.də.ri/

Tính từ

sửa

powdery /ˈpɑʊ.də.ri/

  1. Đầy bột; đầy bụi.
  2. Như bột; dạng bột.
  3. Có thể tán thành bột.

Tham khảo

sửa