poverty
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑː.vɜː.ti/
Hoa Kỳ | [ˈpɑː.vɜː.ti] |
Danh từ
sửapoverty /ˈpɑː.vɜː.ti/
- Sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng.
- to be reduced to extreme poverty — lâm vào cảnh bần cùng cơ cực
- (Nghĩa bóng) Sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp kém, sự tồi tàn.
- a great poverty of ideas — tình trạng hết sức nghèo nàn về tư tưởng
Tham khảo
sửa- "poverty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)