Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pu.la.je/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
poulailler
/pu.la.je/
poulaillers
/pu.la.je/

poulailler /pu.la.je/

  1. Chuồng .
  2. Đàn .
  3. (Thân mật) Tầng thượng (ở rạp hát).

Tham khảo

sửa