poulailler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pu.la.je/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
poulailler /pu.la.je/ |
poulaillers /pu.la.je/ |
poulailler gđ /pu.la.je/
Tham khảo
sửa- "poulailler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
poulailler /pu.la.je/ |
poulaillers /pu.la.je/ |
poulailler gđ /pu.la.je/