poujadisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pu.ʒa.dizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
poujadisme /pu.ʒa.dizm/ |
poujadisme /pu.ʒa.dizm/ |
poujadisme gđ /pu.ʒa.dizm/
- Phong trào Pu-giat (bảo vệ công thương vào giữa (thế kỷ) 20 ở Pháp).
- (Nghĩa xấu) Chính sách đòi quyền lợi thiển cận.
Tham khảo
sửa- "poujadisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)