poterie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔt.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
poterie /pɔt.ʁi/ |
poteries /pɔt.ʁi/ |
poterie gc /pɔt.ʁi/
- Gốm; đồ gốm.
- Lò gốm.
- Nghề gốm.
- Bát đĩa (kim lọai).
- Poterie d’étain — bát đĩa thiếc
- Ống sành (dùng làm ống khói, ống máng).
Tham khảo
sửa- "poterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)