Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pot-hunter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑːt.ˈhən.tɜː/
Danh từ
sửa
pot-hunter
/ˈpɑːt.ˈhən.tɜː/
Người
đi
săn
vớ
gì
săn
nấy
.
(
Thể dục, thể thao
)
Người
tham dự
cuộc đấu
cốt
để
tranh giải
.
Tham khảo
sửa
"
pot-hunter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)