Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
posset
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑː.sət/
Danh từ
sửa
posset
/ˈpɑː.sət/
Sữa đặc
nóng
hoà
với
rượu
và
hương liệu
(xưa dùng làm thuốc chữa cảm lạnh).
Tham khảo
sửa
"
posset
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)