portemanteau
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔʁ.tmɑ̃.tɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
portemanteau /pɔʁ.tmɑ̃.tɔ/ |
portemanteaux /pɔʁ.tmɑ̃.tɔ/ |
portemanteau gđ /pɔʁ.tmɑ̃.tɔ/
- Mắc áo.
- (Hàng hải) Trụ treo sà lúp (ở hông tàu).
- (Sử học) Bọc quần áo (của kỵ binh).
- (Sử học) Quan mang áo choàng (cho vua).
- épaules en portemanteau — (thân mật) vai long đình
Tham khảo
sửa- "portemanteau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)