Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔʁ.tmɑ̃.tɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
portemanteau
/pɔʁ.tmɑ̃.tɔ/
portemanteaux
/pɔʁ.tmɑ̃.tɔ/

portemanteau /pɔʁ.tmɑ̃.tɔ/

  1. Mắc áo.
  2. (Hàng hải) Trụ treo sà lúp (ở hông tàu).
  3. (Sử học) Bọc quần áo (của kỵ binh).
  4. (Sử học) Quan mang áo choàng (cho vua).
    épaules en portemanteau — (thân mật) vai long đình

Tham khảo

sửa