Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mak˧˥ aːw˧˥ma̰k˩˧ a̰ːw˩˧mak˧˥ aːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mak˩˩ aːw˩˩ma̰k˩˧ a̰ːw˩˧

Danh từ sửa

mắc áo

  1. Đồ thường bằng gỗ dùng để treo áo, .

Dịch sửa

Tham khảo sửa