Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔʁ.te.tɑ̃.daʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
porte-étendard
/pɔʁ.te.tɑ̃.daʁ/
porte-étendards
/pɔʁ.te.tɑ̃.daʁ/

porte-étendard /pɔʁ.te.tɑ̃.daʁ/

  1. Sĩ quan tầm cờ (trong một đoàn kỵ binh).
  2. Miếng đỡ cán cờ (ở yên ngựa).

Tham khảo

sửa