porch
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɔrtʃ/
Hoa Kỳ | [ˈpɔrtʃ] |
Danh từ
sửaporch /ˈpɔrtʃ/
- Cổng (ra vào); cổng vòm.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hiên, hè, hành lang.
- (The porch) Cổng vòm ở thành A-ten (nơi Giê-non truyền bá triết lý cho các môn đệ); trường phái cấm dục của Giê-non); triết lý cấm dục của Giê-non.
Tham khảo
sửa- "porch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)