popularize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑː.pjə.lə.ˌrɑɪz/
Ngoại động từ
sửapopularize ngoại động từ /ˈpɑː.pjə.lə.ˌrɑɪz/
- Đại chúng hoá.
- Truyền bá, phổ biến.
- Làm cho quần chúng ưa thích, làm cho nhân dân yêu mến.
- Mở rộng (quyền bầu cử... ) cho nhân dân.
Tham khảo
sửa- "popularize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)