Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
poppet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑː.pət/
Danh từ
sửa
poppet
/ˈpɑː.pət/
(
Thông tục
)
Người
nhỏ bé
((thường)
dùng
để
gọi
thân
mật
).
my
poppet
— em bé thân yêu
(
Kỹ thuật
)
Đầu
máy
tiện
.
Tham khảo
sửa
"
poppet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)