Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pop-eyed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑːp.ˈɑ.ɪəd/
Tính từ
sửa
pop-eyed
/ˈpɑːp.ˈɑ.ɪəd/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (thông tục)
mắt
mở
thao láo
,
mắt
mở
tròn xoe
,
trợn
tròn
mắt
.
Mắt
lồi
ra
.
Tham khảo
sửa
"
pop-eyed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)