Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ponderable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑːn.də.rə.bəl/
Tính từ
sửa
ponderable
/ˈpɑːn.də.rə.bəl/
Có thể
cân
được
;
có
trọng lượng
.
(
Nghĩa bóng
)
Có thể
đánh giá
;
có thể
cân nhắc
.
Tham khảo
sửa
"
ponderable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)