Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pommette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔ.mɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pommette
/pɔ.mɛt/
pommettes
/pɔ.mɛt/
pommette
gc
/pɔ.mɛt/
Gò má
.
Trang trí
hình
quả
táo
(ở huy hiệu).
(
Nông nghiệp
)
Cái
cời
quả
.
Tham khảo
sửa
"
pommette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)