Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
polyglot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑː.li.ˌɡlɑːt/
Tính từ
sửa
polyglot
/ˈpɑː.li.ˌɡlɑːt/
Biết
nhiều
thứ
tiếng
.
Nhiều
thứ
tiếng
,
viết
bằng
nhiều
thứ
tiếng
.
Danh từ
sửa
polyglot
/ˈpɑː.li.ˌɡlɑːt/
Người
biết
nhiều
thứ
tiếng
.
Sách
viết
bằng
nhiều
thứ
tiếng
;
kinh thánh
viết
bằng
nhiều
thứ
tiếng
.
Tham khảo
sửa
"
polyglot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)