Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpoʊl.kə/

Danh từ

sửa

polka /ˈpoʊl.kə/

  1. Điệu nhảy pônca.
  2. Nhạc cho điệu phảy pônca.
  3. Áo nịt (đàn bà).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
polka
/pɔl.ka/
polkas
/pɔl.ka/

polka gc /pɔl.ka/

  1. Điệu ponca (nhảy, (âm nhạc)).

Tính từ

sửa

polka /pɔl.ka/

  1. (Pain polka) Bánh mì khía quả trám.

Tham khảo

sửa