politicien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.li.ti.sjɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | politicienne /pɔ.li.ti.sjɛn/ |
politiciens /pɔ.li.ti.sjɛ̃/ |
Số nhiều | politicienne /pɔ.li.ti.sjɛn/ |
politiciens /pɔ.li.ti.sjɛ̃/ |
politicien /pɔ.li.ti.sjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | politicien /pɔ.li.ti.sjɛ̃/ |
politiciens /pɔ.li.ti.sjɛ̃/ |
Giống cái | politicienne /pɔ.li.ti.sjɛn/ |
politiciennes /pɔ.li.ti.sjɛn/ |
politicien /pɔ.li.ti.sjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "politicien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)