Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pə.ˈlɑɪt/

Tính từ sửa

polite /pə.ˈlɑɪt/

  1. Lễ phép, lễ độ; lịch sự, lịch thiệp.
  2. Tao nhã (văn... ).

Tham khảo sửa