Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

pole-axe

  1. Búa đồ tể, búa tạ, rìu giết thịt (ở lò mổ).
  2. <sử> rìu chiến (trong chiến tranh).

Ngoại động từ

sửa

pole-axe ngoại động từ

  1. Đánh bằng búa tạ, giết bằng rìu.
  2. Làm cho (ai) dồn dập, ngạc nhiên, ngập trong đau khổ; rụng rời.

Tham khảo

sửa