poinçonneur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pwɛ̃.sɔ.nœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
poinçonneur /pwɛ̃.sɔ.nœʁ/ |
poinçonneurs /pwɛ̃.sɔ.nœʁ/ |
poinçonneur gđ /pwɛ̃.sɔ.nœʁ/
Tham khảo
sửa- "poinçonneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)