Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pwɛ̃.sɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
poinçon
/pwɛ̃.sɔ̃/
poinçons
/pwɛ̃.sɔ̃/

poinçon /pwɛ̃.sɔ̃/

  1. Cái giùi.
  2. Búa dấu; dấu bảo đảm (trên đồng hồ vàng bạc).
  3. Khuôn, dấu (đúc huy chưong, chữ in... ).
  4. (Xây dựng) Thanh đỡ nóc (nối nóc với xà ngang).

Tham khảo

sửa