pluraliste
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ply.ʁa.list/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pluraliste /ply.ʁa.list/ |
pluraliste /ply.ʁa.list/ |
Giống cái | pluraliste /ply.ʁa.list/ |
pluraliste /ply.ʁa.list/ |
pluraliste /ply.ʁa.list/
- Xem pluralisme 2, 3
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | pluraliste /ply.ʁa.list/ |
pluraliste /ply.ʁa.list/ |
Số nhiều | pluraliste /ply.ʁa.list/ |
pluraliste /ply.ʁa.list/ |
pluraliste /ply.ʁa.list/
Tham khảo sửa
- "pluraliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)