Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plummy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈplə.mi/
Tính từ
sửa
plummy
/ˈplə.mi/
(
Thuộc
)
Mận
;
có
nhiều
mậm
.
(
Thông tục
)
Tốt
,
hảo
,
đáng
mong ước
,
đáng
thèm muốn
.
Tham khảo
sửa
"
plummy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)