plongeon
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /plɔ̃.ʒɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
plongeon /plɔ̃.ʒɔ̃/ |
plongeons /plɔ̃.ʒɔ̃/ |
plongeon gđ /plɔ̃.ʒɔ̃/
- (Thể dục thể thao) Sự nhào lặn.
- (Thể dục thể thao) Sự nhào ra bắt bóng.
- (Thân mật) Sự cúi chào.
- (Động vật học) Chim lặn.
- faire le plongeon — (thân mật) thua lỗ; túng thiếu
Tham khảo sửa
- "plongeon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)