Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pliure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pli.jyʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pliure
/pli.jyʁ/
pliures
/pli.jyʁ/
pliure
gc
/pli.jyʁ/
Sự
gấp
giấy
;
cách
gấp
giấy
;
xưởng
gấp
giấy
.
Chỗ
gấp
;
nếp
gấp
.
Tham khảo
sửa
"
pliure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)