pleur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /plœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pleur /plœʁ/ |
pleurs /plœʁ/ |
pleur gđ /plœʁ/
- (Thường) Số nhiều nước mắt.
- Répandre des pleurs — chảy nước mắt, khóc
- Giọt ứa (ở cây).
- (Văn học) Sự khóc.
- en pleurs — đáng khóc, sướt mướt
- essuyer les pleurs de quelqu'un — xem essuyer
Tham khảo
sửa- "pleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)