Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌplɛ.nə.pə.ˈtɛnt.ʃə.ri/

Tính từ

sửa

plenipotentiary /ˌplɛ.nə.pə.ˈtɛnt.ʃə.ri/

  1. Toàn quyền.
    ambassador extraordinary and plenipotentiary — đại sứ đặc mệnh toàn quyền
  2. Hoàn toàn, tuyệt đối (quyền hành... ).
    plenipotentiary power — toàn quyền

Danh từ

sửa

plenipotentiary /ˌplɛ.nə.pə.ˈtɛnt.ʃə.ri/

  1. Đại diện toàn quyền; đại sứ đặc mệnh toàn quyền.

Tham khảo

sửa