Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpli.ziɳ.li/

Phó từ sửa

pleasingly /ˈpli.ziɳ.li/

  1. Mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu.

Tham khảo sửa