Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈplɛ.zᵊnt.nəs/

Danh từ sửa

pleasantness /ˈplɛ.zᵊnt.nəs/

  1. Tính vui vẻ, tính dễ thương.
  2. Sự dễ chịu, sự thú vị.

Tham khảo sửa