Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pleasance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈplɛ.zᵊn(t)s/
Danh từ
sửa
pleasance
/ˈplɛ.zᵊn(t)s/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Nguồn
vui
;
sự
vui
thú
,
điều
vui
thích
.
Vườn
dạo chơi
(cạnh biệt thự; chủ yếu dùng trong tên địa điểm).
Tham khảo
sửa
"
pleasance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)