Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít plastbalje plastbalja, plastbaljen
Số nhiều plastbaljer plastbaljene

Danh từ

sửa

plastbalje gđc

  1. giặt quần áo bằng nhựa.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa