Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít balje balja, baljen
Số nhiều baljer baljene

balje gđc

  1. Chậu, giặt quần áo.
    å vaske klær i en balje

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa