Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpleɪn.ˈkloʊðz.mən/

Danh từ

sửa

plainclothesman /ˈpleɪn.ˈkloʊðz.mən/

  1. Công an mật; mật thám mặc thường phục.

Tham khảo

sửa